Có 2 kết quả:

騎驢找驢 qí lǘ zhǎo lǘ ㄑㄧˊ ㄓㄠˇ 骑驴找驴 qí lǘ zhǎo lǘ ㄑㄧˊ ㄓㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to search for the mule while riding on it (idiom)
(2) fig. to look for what one already has

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to search for the mule while riding on it (idiom)
(2) fig. to look for what one already has

Bình luận 0